Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Speaking Unit 5 Tiếng Anh lớp 11 Global Success chi tiết
Nội dung

Đáp án Speaking Unit 5 Tiếng Anh lớp 11 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Speaking Unit 5 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success tập trung vào chủ đề Human activities and global warming (Các hoạt động của con người và hiện tượng nóng lên toàn cầu).

Bài viết này sẽ hướng dẫn cách thực hiện cách hoạt động và đưa ra gợi ý trả lời giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và tự tin thực hành kỹ năng Speaking.

1. Match the activities (1-3) with their possible effects on the environment (a-f)

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh ghép các hoạt động của con người (1-3) với những tác động có thể có đối với môi trường (a-f). Đây là hoạt động khởi động giúp học sinh làm quen với từ vựng và nội dung chính của bài học.

Đáp án:

Activity 1: Cutting down or burning forests (Chặt phá hoặc đốt rừng)

  • c) Trees use CO₂ to grow, so when they are cut down or burnt, the CO₂ in the air increases. (Cây cối sử dụng CO₂ để sinh trưởng, vì vậy khi chúng bị chặt hạ hoặc đốt cháy, lượng CO₂ trong không khí tăng lên.)
  • e) Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. (Rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, đồng thời giúp giảm nhiệt độ toàn cầu.)

Giải thích: Việc phá rừng gây ra hai tác động tiêu cực chính. Thứ nhất, khi cây bị đốn hạ, chúng không còn hấp thụ CO₂ từ không khí nữa, và nếu bị đốt cháy còn giải phóng thêm CO₂. Thứ hai, rừng là nơi lưu trữ carbon tự nhiên, việc mất rừng khiến carbon này được giải phóng vào khí quyển.

Activity 2: Burning coal, oil, and gas (Đốt than đá, dầu và khí đốt)

  • a) When burnt, fossil fuels release greenhouse gases, trapping heat in the atmosphere. (Khi đốt cháy, nhiên liệu hóa thạch giải phóng khí nhà kính, giữ nhiệt trong khí quyển.)
  • d) Carbon from fossil fuels combines with oxygen in the air to form large amounts of CO₂. (Carbon từ nhiên liệu hóa thạch kết hợp với oxy trong không khí để tạo ra lượng lớn CO₂.)

Giải thích: Nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt) chứa carbon. Khi đốt cháy để sản xuất năng lượng, carbon kết hợp với oxy tạo thành CO₂ - một loại khí nhà kính chính. Các khí nhà kính này giữ nhiệt trong khí quyển, gây ra hiện tượng hiệu ứng nhà kính và làm trái đất nóng lên.

Activity 3: Raising farm animals like goats, sheep, and cows (Chăn nuôi gia súc như dê, cừu và bò)

  • b) When eating, these animals produce a lot of methane. This gas is responsible for nearly one-third of current global warming. (Khi ăn, những con vật này tạo ra nhiều khí metan. Loại khí này là nguyên nhân gây ra gần một phần ba hiện tượng nóng lên toàn cầu hiện nay.)
  • f) Forests are cut down to make space for farm animals. (Rừng bị chặt phá để tạo không gian cho chăn nuôi gia súc.)

Giải thích: Ngành chăn nuôi công nghiệp là nguồn thải metan lớn, đóng góp đáng kể vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhiều người chặt phá rừng là để có đất chăn nuôi.

2. Use the sentences in the box to complete the conversation. Then practise it in pairs

Bài tập thứ hai yêu cầu học sinh hoàn thành cuộc hội thoại giữa Mark và Mai về nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu bằng cách sử dụng các câu cho sẵn sau:

  1. First, deforestation leads to more CO₂ in the air

  2. I think it's cutting down or burning forests

  3. This also makes the earth even warmer

  4. Well, there are two main reasons

Đáp án bài tập

(1) B - I think it's cutting down or burning forests

(2) D - Well, there are two main reasons.

(3) A - First, deforestation leads to more CO₂ in the air.

(4) C - This also makes the earth even warmer.

Hội thoại hoàn chỉnh

Mark: Mai, which human activity is the main cause of global warming?

Mark: Mai, hoạt động nào của con người là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu?

Mai: (1) B. I think it's cutting down or burning forests.

Mai: Tôi nghĩ đó là việc chặt phá hoặc đốt rừng.

Mark: Why do you think so?

Mark: Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?

Mai: (2) D. Well, there are two main reasons. (3) A. First, deforestation leads to more CO₂ in the air. Trees use CO₂ to grow, so when they are cut down or burnt, CO₂ in the air increases.

Mai: À, có hai lý do chính. Đầu tiên, phá rừng dẫn đến nhiều CO₂ hơn trong không khí. Cây cối sử dụng CO₂ để sinh trưởng, vì vậy khi chúng bị chặt hạ hoặc đốt cháy, CO₂ trong không khí tăng lên.

Mark: I see.

Mark: Tôi hiểu rồi.

Mai: (4) C. This also makes the earth even warmer. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. That's why I think cutting down or burning forests is the most serious problem.

Mai: Điều này cũng làm cho trái đất thậm chí còn nóng hơn. Rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, đồng thời giúp giảm nhiệt độ toàn cầu. Đó là lý do tại sao tôi nghĩ chặt phá hoặc đốt rừng là vấn đề nghiêm trọng nhất.

Tips: Presenting your ideas clearly in a discussion

Phần Tips cung cấp những kỹ năng quan trọng để trình bày ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục trong cuộc thảo luận:

1. State your opinion directly (Trình bày quan điểm một cách trực tiếp)

Ví dụ:

  • I think/believe the most serious problem is burning coal, oil, and gas. (Tôi nghĩ/tin rằng vấn đề nghiêm trọng nhất là đốt than, dầu và khí đốt.)
  • In my opinion, deforestation is the main cause. (Theo ý kiến của tôi, phá rừng là nguyên nhân chính.)
  • From my perspective, raising farm animals contributes significantly. (Từ quan điểm của tôi, chăn nuôi gia súc đóng góp đáng kể.)

2. Introduce your arguments (Nêu các lập luận)

Ví dụ:

  • There are two main reasons. (Có hai lý do chính.)
  • I can explain this in several ways. (Tôi có thể giải thích điều này theo nhiều cách.)
  • Let me give you some examples. (Để tôi đưa ra một số ví dụ.)

3. Use linking words to order your arguments (Sử dụng từ nối để sắp xếp các lập luận)

Từ nối thứ tự:

  • First,/Second,/Third,... (Thứ nhất,/Thứ hai,/Thứ ba,...)
  • To begin with,/Next,/Finally,... (Bắt đầu với,/Tiếp theo,/Cuối cùng,...)

Từ nối bổ sung thông tin:

  • Besides,/Moreover,/In addition,... (Bên cạnh đó,/Hơn nữa,/Thêm vào đó,...)
  • Furthermore,/Additionally,... (Hơn thế nữa,/Thêm vào đó,...)

Từ nối kết luận:

  • Last,/Finally,... (Cuối cùng,...)
  • In conclusion,/To sum up,... (Tóm lại,...)

3. Work in pairs. Talk about the other human activities that contribute to global warming

Hoạt động thứ ba yêu cầu học sinh làm việc theo cặp để thảo luận về các hoạt động khác của con người góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Học sinh cần vận dụng các ý tưởng từ bài 1, mẫu hội thoại từ bài 2 và các Tips đã học.

Mẫu hội thoại 1: Burning fossil fuels (Đốt nhiên liệu hóa thạch)

Student A: What do you think is another major cause of global warming? (Bạn nghĩ nguyên nhân quan trọng khác gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu là gì?)

Student B: I believe burning coal, oil, and gas is extremely harmful. There are two main reasons for this. (Tôi tin rằng đốt than, dầu và khí đốt cực kỳ có hại. Có hai lý do chính cho điều này.)

Student A: Could you explain? (Bạn có thể giải thích không?)

Student B: First, when burnt, fossil fuels release greenhouse gases, trapping heat in the atmosphere. Second, carbon from these fuels combines with oxygen to form large amounts of CO₂. This is why I think we need to switch to renewable energy sources as soon as possible. (Thứ nhất, khi đốt cháy, nhiên liệu hóa thạch giải phóng khí nhà kính, giữ nhiệt trong khí quyển. Thứ hai, carbon từ những nhiên liệu này kết hợp với oxy để tạo thành lượng lớn CO₂. Đây là lý do tại sao tôi nghĩ chúng ta cần chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo càng sớm càng tốt.)

Student A: I completely agree with you. The transition to clean energy is urgent. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. Việc chuyển đổi sang năng lượng sạch là cấp thiết.)

Mẫu hội thoại 2: Raising farm animals (Chăn nuôi gia súc)

Student A: In your opinion, which human activity has a surprising impact on global warming? (Theo ý kiến của bạn, hoạt động nào của con người có tác động đáng ngạc nhiên đến hiện tượng nóng lên toàn cầu?)

Student B: Well, I think raising farm animals like goats, sheep, and cows is more harmful than people realize. (À, tôi nghĩ chăn nuôi gia súc như dê, cừu và bò có hại hơn mọi người nhận ra.)

Student A: Really? Why is that? (Thật sao? Tại sao vậy?)

Student B: When eating, these animals produce a lot of methane through their digestive process. Moreover, this gas is responsible for nearly one-third of current global warming. Besides, forests are often cut down to make space for farm animals, which creates a double problem. (Khi ăn, những con vật này tạo ra nhiều khí metan thông qua quá trình tiêu hóa của chúng. Hơn nữa, loại khí này chịu trách nhiệm cho gần một phần ba hiện tượng nóng lên toàn cầu hiện nay. Bên cạnh đó, rừng thường bị chặt phá để tạo không gian cho chăn nuôi gia súc, điều này tạo ra một vấn đề kép.)

Student A: That's an interesting point. So reducing meat consumption could help address climate change? (Đó là một điểm thú vị. Vậy việc giảm tiêu thụ thịt có thể giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?)

Student B: Exactly! It's one of the most effective actions individuals can take. (Chính xác! Đó là một trong những hành động hiệu quả nhất mà cá nhân có thể thực hiện.)

4. Work in groups. Decide which human activity contributes to global warming the most. Report to the whole class

Hoạt động cuối cùng yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm để quyết định hoạt động nào của con người đóng góp nhiều nhất vào hiện tượng nóng lên toàn cầu, sau đó báo cáo kết quả cho cả lớp.

Sample 1: Burning fossil fuels is the most serious

Our group believes that burning coal, oil, and gas is the primary driver of global warming. Here are our main arguments:

First, fossil fuel combustion is the largest source of CO₂ emissions globally, accounting for approximately 75% of all greenhouse gas emissions. When carbon from these fuels combines with oxygen in the air, it forms massive amounts of CO₂ that trap heat in the atmosphere.

Second, fossil fuel use is deeply embedded in modern civilization. We rely on it for electricity generation, transportation, manufacturing, and heating. This widespread dependence means emissions occur continuously on a massive scale across all countries.

Moreover, unlike natural processes that can be reversed, the CO₂ released from burning fossil fuels stays in the atmosphere for hundreds of years, creating long-term warming effects.

In addition, the rate of fossil fuel consumption is accelerating rather than decreasing, especially in developing countries pursuing industrialization. This trend suggests the problem will worsen without immediate intervention.

Finally, while deforestation and agriculture are serious issues, they are often driven by economic demands that themselves depend on fossil fuel-powered infrastructure. Addressing fossil fuel use tackles the root of multiple environmental problems.

Dịch nghĩa:

Nhóm chúng tôi tin rằng đốt than, dầu và khí đốt là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Dưới đây là các lập luận chính của chúng tôi:

Thứ nhất, đốt nhiên liệu hóa thạch là nguồn phát thải CO₂ lớn nhất trên toàn cầu, chiếm khoảng 75% tổng lượng khí nhà kính. Khi carbon từ những nhiên liệu này kết hợp với oxy trong không khí, nó tạo thành lượng CO₂ khổng lồ giữ nhiệt trong khí quyển.

Thứ hai, việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch đã ăn sâu vào nền văn minh hiện đại. Chúng ta dựa vào nó để sản xuất điện, vận tải, sản xuất và sưởi ấm. Sự phụ thuộc rộng rãi này có nghĩa là khí thải xảy ra liên tục trên quy mô lớn ở tất cả các quốc gia.

Hơn nữa, không giống như các quá trình tự nhiên có thể được đảo ngược, CO₂ được giải phóng từ đốt nhiên liệu hóa thạch tồn tại trong khí quyển hàng trăm năm, tạo ra các tác động nóng lên dài hạn.

Thêm vào đó, tốc độ tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch đang tăng tốc thay vì giảm, đặc biệt ở các nước đang phát triển theo đuổi công nghiệp hóa. Xu hướng này cho thấy vấn đề sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu không có sự can thiệp ngay lập tức.

Cuối cùng, trong khi phá rừng và nông nghiệp là những vấn đề nghiêm trọng, chúng thường được thúc đẩy bởi nhu cầu kinh tế mà bản thân chúng phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng chạy bằng nhiên liệu hóa thạch. Giải quyết vấn đề sử dụng nhiên liệu hóa thạch giải quyết gốc rễ của nhiều vấn đề môi trường.

Sample 2: Deforestation is the most serious

After careful discussion, our group has concluded that cutting down or burning forests is the most critical contributor to global warming. We base this conclusion on several key points:

First, deforestation creates a double environmental crisis. Trees use CO₂ to grow, so when they are cut down or burnt, not only does CO₂ absorption stop, but the stored carbon is released back into the atmosphere. This creates an immediate and dramatic increase in atmospheric CO₂ levels.

Second, forests are natural climate regulators. They store massive amounts of carbon in trees and soil, helping to reduce global temperature. When we destroy forests, we lose this invaluable ecosystem service that has been regulating Earth's climate for millions of years.

Third, deforestation drives other environmental problems. Forests are cleared primarily to make space for farm animals, which then produce methane. This creates a cascade effect where one harmful activity enables another, multiplying the damage to our climate.

Moreover, the loss of forests affects biodiversity, water cycles, and local weather patterns, creating regional climate instabilities that compound the global warming problem.

Last, while we can theoretically replace fossil fuels with renewable energy, we cannot easily replace the complex ecosystems that mature forests represent. Once destroyed, it takes decades or centuries for forests to regrow, making deforestation's effects particularly long-lasting and difficult to reverse.

Dịch nghĩa:

Sau khi thảo luận cẩn thận, nhóm chúng tôi đã kết luận rằng chặt phá hoặc đốt rừng là yếu tố quan trọng nhất góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Chúng tôi dựa vào kết luận này trên một số điểm chính:

Thứ nhất, phá rừng tạo ra một cuộc khủng hoảng môi trường kép. Cây cối sử dụng CO₂ để sinh trưởng, vì vậy khi chúng bị chặt hạ hoặc đốt cháy, không chỉ việc hấp thụ CO₂ dừng lại, mà carbon được lưu trữ còn được giải phóng trở lại vào khí quyển. Điều này tạo ra sự gia tăng ngay lập tức và đáng kể trong mức CO₂ trong khí quyển.

Thứ hai, rừng là bộ điều hòa khí hậu tự nhiên. Chúng lưu trữ lượng carbon khổng lồ trong cây và đất, giúp giảm nhiệt độ toàn cầu. Khi chúng ta phá hủy rừng, chúng ta mất đi dịch vụ hệ sinh thái vô giá này vốn đã điều hòa khí hậu Trái Đất trong hàng triệu năm.

Thứ ba, phá rừng thúc đẩy các vấn đề môi trường khác. Rừng bị phá chủ yếu để tạo không gian cho chăn nuôi gia súc, sau đó tạo ra khí metan. Điều này tạo ra hiệu ứng dây chuyền trong đó một hoạt động có hại tạo điều kiện cho một hoạt động khác, nhân lên thiệt hại cho khí hậu của chúng ta.

Hơn nữa, sự mất mát rừng ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, chu trình nước và các kiểu thời tiết địa phương, tạo ra sự bất ổn khí hậu khu vực làm trầm trọng thêm vấn đề nóng lên toàn cầu.

Cuối cùng, trong khi về mặt lý thuyết chúng ta có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng năng lượng tái tạo, chúng ta không thể dễ dàng thay thế các hệ sinh thái phức tạp mà rừng già đại diện. Một khi bị phá hủy, phải mất hàng thập kỷ hoặc hàng thế kỷ để rừng mọc lại, khiến tác động của phá rừng đặc biệt lâu dài và khó đảo ngược.

Phần Speaking Unit 5 Tiếng Anh 11 Global Success về chủ đề Human activities and global warming đã trang bị cho học sinh những kỹ năng quan trọng trong việc thảo luận về các vấn đề môi trường toàn cầu.

Qua bài học này, học sinh không chỉ hiểu thêm về các hoạt động của con người gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, mà còn học được cách trình bày ý kiến một cách logic, thuyết phục và có cấu trúc rõ ràng. Mong rằng phần gợi ý trả lời và bài mẫu trên đây sẽ giúp các bạn nắm vựng nội dung bài học và vận dụng hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 2 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ